Có 1 kết quả:
松柏 sōng bǎi ㄙㄨㄥ ㄅㄞˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pine and cypress
(2) fig. chaste and undefiled
(3) fig. tomb
(2) fig. chaste and undefiled
(3) fig. tomb
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0